Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Halimodendron halodendron


noun
spiny shrub of the Caspian salt plains and Siberia having elegant silvery, downy young foliage and mildly fragrant pink-purple blooms
Syn:
salt tree, Halimodendron argenteum
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Halimodendron, genus Halimodendron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.